ĐƠN GIÁ CHO THUÊ MẶT BẰNG
ĐƠN GIÁ CHO THUÊ MẶT BẰNG TỔ CHỨC HỘI CHỢ,
HIẾN MÁU VÀ CÁC SỰ KIỆN KHÁC
STT
|
NỘI DUNG
|
ĐƠN GIÁ/NGÀY
|
I
|
Sử dụng quảng trường khán đài B
|
|
1
|
Toàn bộ quảng trường khán đài B
|
100.000.000
|
2
|
½ Quảng trường khán đài B
|
60.000.000
|
II
|
Sử dụng sảnh tầng 2 khán đài B
|
|
1
|
Toàn bộ sảnh tầng 2 khán đài B
|
50.000.000
|
2
|
½ Sảnh tầng 2 khán đài B
|
30.000.000
|
III
|
Mặt bằng công viên thành tích
|
|
1
|
Mặt bằng công viên thành tích,và đường nội bộ
|
60.000.000
|
ĐƠN GIÁ CHO THUÊ HỘI TRƯỜNG TẠI TẦNG 3 KHÁN ĐÀI A
TT
|
NỘI DUNG
|
ĐƠN GIÁ
|
I
|
Thuê hội trường hợp đồng lẻ
|
|
Thuê hội trường phục vụ hội nghị, đám cưới, liên hoan (
Bao gồm: điều hòa, điện, điện chiếu sáng, âm thanh, bàn ghế, khăn trải bàn,
dịch vụ trông xe miễn phí)
|
-15.000.000/1 hội trường
- 25.000.000/2 hội trường
|
|
II
|
Thuê hội trường với hợp đồng dài hạn
|
550.000.000/năm
|
ĐƠN GIÁ CHO THUÊ KHO, THUÊ VĂN PHÒNG
STT
|
NỘI DUNG
|
ĐƠN GIÁ
|
I
|
ĐƠN GIÁ CHO THUÊ KIOT KÍNH
|
|
1
|
Kiot kính tầng 2 KĐ A, B, C, D
|
120.000đ/m2/tháng
|
2
|
Kiot kính tầng 5 KĐ A, B
|
60.000đ/m2//tháng
|
II
|
CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG TẦNG 2 KĐ A,
B, C, D
|
|
1
|
Phòng có S= 10,58m2 – 12,05m2
|
1.000.000đ/ tháng
|
2
|
Phòng có S= 20,55m2 – 21,11m2
|
1.500.000đ/ tháng
|
3
|
Phòng có S= 30,18m2 – 30,44m2
|
2.000.000đ/ tháng
|
4
|
Phòng có S= 40,76m2 – 42,11m2
|
2.500.000đ/ tháng
|
III
|
CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG TẠI TẦNG 5 KĐ A, B
|
|
1
|
800.000/ tháng
|
ĐƠN GIÁ THUÊ SÂN BÓNG ĐÁ
1. ĐƠN GIÁ THUÊ SÂN CHÍNH
STT
|
NỘI DUNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
I
|
Sân chính
|
Trận
|
20.000.000
|
II
|
Dịch vụ kèm theo
|
||
1
|
Nhặt bóng/người
|
Trận
|
200.000
|
2
|
Âm thanh
|
Trận
|
2.000.000
|
3
|
Đèn chiếu sáng
|
Trận
|
7.000.000
|
4
|
Xe cứu thương
|
Trận
|
1.000.000
|
5
|
Nhân viên trực y tế/người
|
Trận
|
300.000
|
6
|
Nhân viên bảo vệ/người
|
Trận
|
200.000
|
7
|
Bảng điện tử
|
Trận
|
3.000.000
|
8
|
Phòng thay đồ
|
Trận
|
500.000
|
9
|
Khu vực ghế VIP
|
Trận
|
3.000.000
|
2. ĐƠN GIÁ THUÊ SÂN TẬP
2. ĐƠN GIÁ THUÊ SÂN TẬP
STT
|
NỘI DUNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
GIÁ THUÊ
|
|
THỨ 2 ĐẾN THỨ 6
|
THỨ 7, CHỦ NHẬT, NGÀY LỄ
|
|||
I
|
Hợp đồng dài hạn
|
|||
Giá thuê không sử dụng đèn
|
Trận
|
1.800.000
|
2.000.000
|
|
Giá thuê có sử dụng đèn
|
Trận
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
II
|
Hợp đồng lẻ
|
|||
Giá thuê không sử dụng đèn
|
Trận
|
2.500.000
|
3.000.000
|
|
Giá thuê có sử dụng đèn
|
Trận
|
3.500.000
|
3.500.000
|
|
III
|
Các giải đấu, Giải ngành
|
|||
Số trận >=10 trận
|
Trận
|
1.800.000
|
2.000.000
|
|
Số trận <10 trận
|
Trận
|
2.000.000
|
2.200.000
|
|
Sân 7 người
|
1.400.000
|
1.400.000
|
||
IV
|
Các dịch vụ kèm theo
|
|||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét